BIỂU MẪU 1
(Ban hành kèm theo Thông tư số 36/2017-TT-BGDĐT ngày 28 tháng 12 năm 2017 của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO – QUẬN 9
TRƯỜNG MẦM NON LONG TRƯỜNG
Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở mầm non, năm học 2018 - 2019
|
Số
TT
|
NỘI DUNG
|
NHÀ TRẺ
|
MẪU GIÁO
|
I
|
Chất lượng nuôi dưỡng chăm sóc giáo dục trẻ dự kiến đạt
|
98% trẻ tăng cân qua các kỳ cân, 2% đứng cân
(trường hợp trẻ thừa cân)
|
98% trẻ tăng cân qua các kỳ cân, 2% đứng cân
(trường hợp trẻ thừa cân)
|
II
|
Chương trình chăm sóc giáo dục mà cơ sở đang thực hiện
|
Chương trình giáo dục mầm non
( (Ban hành kèm theo Thông tư số 17/2009/TT- BGDĐT ngày 25/7/2009 của Bộ trưở Bộ Giáo dục và Đào tạo và TT 28/2016/TT-GDĐT ngày 30/12/2016 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Thông tư sửa đổi, bổ sung một số nội dung của Chương trình giáo dục mầm non ban hành kèm theo Thông tư số17/2009/TT-BGDĐTngày 25 tháng 7 năm 2009 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo.
|
Chương trình giáo dục mầm non
( (Ban hành kèm theo Thông tư số 17/2009/TT- BGDĐT ngày 25/7/2009 của Bộ trưở Bộ Giáo dục và Đào tạo và TT 28/2016/TT-GDĐT ngày 30/12/2016 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Thông tư sửa đổi, bổ sung một số nội dung của Chương trình giáo dục mầm non ban hành kèm theo Thông tư số17/2009/TT-BGDĐTngày 25 tháng 7 năm 2009 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo.
|
III
|
Kết quả đạt được trên trẻ theo các lĩnh vực phát triển
|
97-100% đạt theo yêu cầu độ tuổi
|
97-100% đạt theo yêu cầu độ tuổi
|
IV
|
Các điều kiện nuôi dưỡng, chăm sóc và giáo dục tại đơn vị
|
- Thực hiện tốt
-Khẩu phần dinh dưỡng đạt 56- 59%/ngày
- Khám sức khỏe định kỳ: 2lần/năm -Tẩy giun:
2lần/năm
- Vệ sinh môi trường, vệ sinh phòng nhóm, đồ dùng, đồ chơi.Có đầy đủ trang thiết bị .
|
- Thực hiện tốt
-Khẩu phần dinh dưỡng đạt 55- 57%/ngày
- Khám sức khỏe định kỳ: 2lần/năm - Tẩy
giun: 2lần/năm
- Vệ sinh môi trường, vệ sinh phòng mẫu giáo có đầy đủ đồ dùng, đồ chơi.Có đầy đủ trang thiết bị .
|
Biểu mẫu 02: Công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế - Năm học 2018-2019
Đơn vị tính: trẻ em
|
STT
|
Nội dung
|
Tổng sốtrẻ em
|
Nhà trẻ
|
Mẫu giáo
|
|
|
|
|
|
|
3-12 thángtuổi
|
13-24 tháng
tuổi
|
25-36 tháng
tuổi
|
3-4
tuổi
|
4-5
tuổi
|
5-6
tuổi
|
I
|
Tổng số trẻ em
|
540
|
0
|
0
|
25
|
80
|
175
|
260
|
1
|
Số trẻemnhóm ghép
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Số trẻem1 buổi/ngày
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
Số trẻem2 buổi/ngày
|
540
|
0
|
0
|
25
|
80
|
175
|
260
|
4
|
Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II
|
Số trẻ em được tổ chức ăn
tại cơ sở
|
540
|
0
|
0
|
25
|
80
|
175
|
260
|
III
|
Số trẻemđược kiểm tra
định kỳ sức khỏe
|
540
|
0
|
0
|
25
|
80
|
175
|
260
|
IV
|
Số trẻemđược theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng
|
540
|
0
|
0
|
25
|
80
|
175
|
260
|
V
|
Kết quả phát triển sức khỏe của trẻem
|
540
|
0
|
0
|
25
|
80
|
175
|
260
|
1
|
Kênhbình thường
|
506
|
0
|
0
|
25
|
70
|
163
|
248
|
2
|
Kênhdưới -2
|
6
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3
|
Kênhdưới -3
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4
|
Kênh trên +2
|
42
|
-
|
-
|
8
|
10
|
12
|
12
|
5
|
Kênh trên +3
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
6
|
Phân loại khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
7
|
Số trẻemsuy dinh dưỡngcân nặng
|
6
|
0
|
0
|
0
|
1
|
3
|
2
|
8
|
Số trẻemsuy dinh dưỡngchiều cao
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9
|
Số trẻembéo phì
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI
|
Số trẻemhọc các chương trình chăm sóc giáo dục
|
540
|
0
|
0
|
25
|
80
|
175
|
260
|
1
|
Đối với nhà trẻ
|
25
|
0
|
0
|
25
|
-
|
-
|
-
|
a
|
Chương trìnhchăm sóc giáo dục trẻ 3-36 tháng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-
|
-
|
-
|
b
|
Chương trìnhgiáo dục mầm non -
Chương trình giáo dục nhà trẻ
|
25
|
0
|
0
|
25
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Đối với mẫu giáo
|
515
|
-
|
-
|
-
|
80
|
175
|
260
|
a
|
Chương trìnhchăm sóc giáo dục mẫu giáo
|
0
|
-
|
-
|
-
|
0
|
0
|
0
|
b
|
Chương trình 26 tuần
|
0
|
-
|
-
|
-
|
0
|
0
|
0
|
c
|
Chương trình 36 buổi
|
0
|
-
|
-
|
-
|
0
|
0
|
0
|
d
|
Chương trìnhgiáo dục mầm non-
Chương trình giáo dục mẫu giáo
|
515
|
-
|
-
|
-
|
80
|
175
|
260
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Biểu mẫu 03
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non
|
|
STT
|
Nội dung
|
Số lượng
|
Bình quân
|
|
I
|
Tổng số phòng
|
12
|
45 hs/ 1 phòng
|
|
II
|
Loại phòng học
|
12
|
120 m2/1 phòng
|
|
1
|
Phòng học kiên cố
|
12
|
120 m2/45 hs
|
|
2
|
Phòng học bán kiên cố
|
0
|
0
|
|
3
|
Phòng học tạm
|
0
|
0
|
|
4
|
Phòng học nhờ
|
0
|
0
|
|
III
|
Số điểm trường
|
1
|
-
|
|
IV
|
Tổng diện tích đất toàn trường(m2)
|
4.137
|
7.6 m2/ trẻ
|
|
V
|
Tổng diện tích sân chơi(m2)
|
1300
|
2.4 m2/ trẻ
|
|
VI
|
Tổng diện tích một số loại phòng
|
-
|
-
|
|
1
|
Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2)
|
94-120
|
2.0->2.4m2/ trẻ
|
|
2
|
Diện tích phòng ngủ (m2)
|
-
|
-
|
|
3
|
Diện tích phòng vệ sinh (m2)
|
20
|
0.4 m2/ trẻ
|
|
4
|
Diện tích hiên chơi (m2)
|
500
|
1.14 m2/ trẻ
|
|
5
|
Diện tích nhà bếp đúng quy cách (m2)
|
140
|
0.26 m2/ trẻ
|
|
VII
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu(Đơn vị tính: bộ)
- Mẫu giáo 5-6 tuỗi
- Nhóm nhà trẻ, Mẫu giáo 3-4 tuổi, 4- 5 tuổi
|
4
11
|
Số bộ/nhóm (lớp) 1/1
Số bộ/nhóm (lớp) 1/1
|
|
VIII
|
Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập(máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v… )
|
10
|
|
|
IX
|
Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác
|
|
Số thiết bị/nhóm (lớp)
|
|
1
|
Ti vi
|
12
|
|
|
2
|
Nhạc cụ ( Đàn organ, ghi ta, trống)
|
18
|
|
|
3
|
Máy phô tô
|
1
|
|
|
5
|
Catsset
|
10
|
1cái/ 1 nhóm lớp
|
|
6
|
Đầu Video/đầu đĩa
|
12
|
|
|
7
|
Thiết bị khác( vi tính )
|
18
|
|
|
8
|
Đồ chơi ngoài trời
|
22
|
|
|
9
|
Bàn ghế đúng quy cách( bộ )
|
270
|
15 bộ- 20 bộ /1 nhóm lớp
|
|
10
|
Thiết bị khác…
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số lượng(m2)
|
|
X
|
Nhà vệ sinh
|
Dùng cho giáo viên
|
Dùng cho học sinh 20m2
|
Sốm2/trẻ em
|
|
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
|
1
|
Đạt chuẩnvệ sinh*
|
12
|
540
|
540
|
0.5
|
x
|
|
2
|
Chưa đạt chuẩnvệ sinh*
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(* Theo Quyết định số 14/2008/QĐ-BGDĐT ngày 07/4/2008 của Bộ GDĐT về Điều lệ Trường mầm non và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với nhà tiêu)
|
|
|
|
Có
|
Không
|
|
XI
|
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh
|
x
|
|
|
XII
|
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)
|
x
|
|
|
XIII
|
Kết nối internet (ADSL)
|
x
|
|
|
XIV
|
Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục
|
x
|
|
|
XV
|
Tường rào xây
|
x
|
|
|
Biểu mẫu 4: Công khai thông tin về
Đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của cơ sở giáo dục mầm non
|
|
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Hìnhthứctuyển dụng
|
Trình độ đào tạo
|
Ghi chú
|
|
Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116
(Biên chế,hợp đồnglàm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn)
|
Các hợp đồng khác (Hợp đồnglàm việc, hợp đồng vụ việc,ngắn hạn,thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68)
|
TS
|
ThS
|
ĐH
|
CĐ
|
TCCN
|
Dưới TCCN
|
|
|
Tổng sốgiáo viên,cán bộquản lý vànhân viên
|
43
|
33
|
10
|
|
0
|
21
|
2
|
16
|
4
|
|
I
|
Giáo viên
|
21
|
4
|
0
|
0
|
0
|
21
|
2
|
2
|
0
|
|
II
|
Cán bộquản lý
|
3
|
3
|
0
|
0
|
0
|
3
|
0
|
0
|
0
|
|
1
|
Hiệu trưởng
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Phó hiệu trưởng
|
2
|
2
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
|
III
|
Nhân viên
|
10
|
10
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
16
|
4
|
|
1
|
Nhân viên văn thư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Nhân viên kế toán
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
|
3
|
Thủ quỹ
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
|
4
|
Nhân viên y tế
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
|
5
|
Bảo mẫu
|
6
|
0
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
0
|
|
6
|
Nhân viên thư viện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Nhân viên khác
|
7
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MN Long Trường, ngày 15 tháng 9 năm 2018
Hiệu Trưởng
Trịnh Thị Hồng Loan